Danh mục xét nghiệm | TRUNG TÂM XÉT NGHIỆM (2024)

Số TT của Đơn vị

Số TT của BYT

DANH MỤC KỸ THUẬT

XXII

HUYẾT HỌC TRUYỀN MÁU

  1. XÉT NGHIỆM ĐÔNG MÁU

3

Thời gian prothrombin (PT: Prothrombin Time), (Các tên khác: TQ; Tỷ lệ Prothrombin) phương pháp thủ công

7

Thời gian thromboplastin một phần hoạt hoá (APTT: Activated Partial Thromboplastin Time) (tên khác: TCK) phương pháp thủ công

10

Thời gian thrombin (TT: Thrombin Time) phương pháp thủ công

19

Thời gian máu chảy phương pháp Duke

20

Thời gian máu chảy phương pháp Ivy

21

Co cục máu đông (Tên khác: Co cục máu)

22

Nghiệm pháp dây thắt

B. SINH HÓA HUYẾT HỌC

79

Định lượng Acid Folic

83

Định lượng Hemoglobin tự do

88

Định lượng vitamin B12

89

Định lượng Transferin

91

Định lượng EPO (Erythropoietin)

94

Định lượng Peptid - C

103

Định lượng G6PD

110

Fructosamin

112

Định lượng IgG

113

Định lượng IgA

114

Định lượng IgM

115

Định lượng IgE

116

Định lượng Ferritin

117

Định lượng sắt huyết thanh

  1. TẾ BÀO HỌC

119

Phân tích tế bào máu ngoại vi (bằng phương pháp thủ công)

120

Tổng phân tích tế bào máu ngoại vi (bằng máy đếm tổng trở)

123

Huyết đồ (bằng phương pháp thủ công)

124

Huyết đồ (bằng máy đếm tổng trở)

134

Xét nghiệm hồng cầu lưới (bằng phương pháp thủ công)

136

Tìm mảnh vỡ hồng cầu

138

Tìm ký sinh trùng sốt rét trong máu (bằng phương pháp thủ công)

140

Tìm giun chỉ trong máu

142

Máu lắng (bằng phương pháp thủ công)

149

Xét nghiệm tế bào cặn nước tiểu (bằng phương pháp thủ công)

161

Định lượng huyết sắc tố (hemoglobin) bằng quang kế

162

Xét nghiệm số lượng và độ tập trung tiểu cầu (bằng máy đếm tổng trở)

163

Xét nghiệm số lượng và độ tập trung tiểu cầu (bằng phương pháp thủ công)

D. HUYẾT THANH HỌC NHÓM MÁU

279

Định nhóm máu hệ ABO (Kỹ thuật ống nghiệm)

280

Định nhóm máu hệ ABO (Kỹ thuật phiến đá)

283

Định nhóm máu hệ ABO (Kỹ thuật trên giấy)

286

Định nhóm máu hệ ABO bằng giấy định nhóm máu để truyền chế phẩm tiểu cầu hoặc huyết tương

291

Định nhóm máu hệ Rh(D) (Kỹ thuật ống nghiệm)

292

Định nhóm máu hệ Rh(D) (Kỹ thuật phiến đá)

304

Nghiệm pháp Coombs trực tiếp (Kỹ thuật ống nghiệm)

308

Nghiệm pháp Coombs gián tiếp (Kỹ thuật ống nghiệm)

Đ. MIỄN DỊCH HUYẾT HỌC

317

Kháng thể kháng histon (anti histon) bằng kỹ thuật ELISA

318

Kháng thể kháng Scl 70 (anti Scl-70) bằng kỹ thuật ELISA

319

Kháng thể Sm -Jo -1 (anti Sm-Jo-1) bằng kỹ thuật ELISA

320

Kháng thể kháng Sm (anti Sm) bằng kỹ thuật ELISA

321

Kháng thể kháng SS -A (kháng La) (anti SS -A) bằng kỹ thuật ELISA

322

Kháng thể kháng SS -B (kháng Ro) (anti SS -B) bằng kỹ thuật ELISA

323

Kháng thể kháng nDNA (anti -nDNA) bằng kỹ thuật ELISA

324

Kháng thể kháng protein nhân (anti -RNP) bằng kỹ thuật ELISA

325

Kháng thể kháng dsDNA (anti -dsDNA) bằng kỹ thuật ELISA

326

Kháng thể kháng nhân (anti -ANA) bằng kỹ thuật ELISA

331

Đếm số lượng tế bào gốc (stem cell, CD34)

334

Xét nghiệm chẩn đoán bệnh bạch cầu cấp bằng kỹ thuật
Flow –cytometry

335

Đánh giá tồn lưu tế bào ác tính bằng kỹ thuật Flow – cytometry

342

Xét nghiệm đếm số lượng CD3 – CD4 – CD8

343

Xét nghiệm CD55/CD59 bạch cầu (chẩn đoán bệnh Đái huyết sắc tố niệu kịch phát ban đêm)

375

Anti phospholipid IgG và IgM (sàng lọc các kháng thể kháng phospholipid lớp IgG và IgM bằng kỹ thuật ELISA)

  1. TRUYỀN MÁU

458

Xét nghiệm sàng lọc HIV, Viêm gan B, Viêm gan C đối với đơn vị máu toàn phần và thành phần máu bằng kỹ thuật ELISA

461

Xét nghiệm sàng lọc giang mai đối với đơn vị máu toàn phần và thành phần máu bằng kỹ thuật ELISA

464

Xét nghiệm sàng lọc ký sinh trùng sốt rét đối với đơn vị máu toàn phần và thành phần máu bằng kỹ thuật ELISA

467

Xét nghiệm sàng lọc CMV đối với đơn vị máu toàn phần và thành phần máu bằng kỹ thuật ELISA

XXIII

HÓA SINH

  1. MÁU

3

Định lượng Acid Uric

7

Định lượng Albumin

10

Đo hoạt độ Amylase

14

Định lượng Anti-Tg (Antibody- Thyroglobulin)

15

Định lượng Anti - TPO (Anti- thyroid Peroxidase antibodies)

18

Định lượng AFP (Alpha Fetoproteine)

19

Đo hoạt độ ALT (GPT)

20

Đo hoạt độ AST (GOT)

22

Định lượng β2 microglobulin

24

Định lượng βhCG (Beta human Chorionic Gonadotropins)

25

Định lượng Bilirubin trực tiếp

26

Định lượng Bilirubin gián tiếp

27

Định lượng Bilirubin toàn phần

29

Định lượng Calci toàn phần

32

Định lượng CA 125 (cancer antigen 125)

33

Định lượng CA 19 - 9 (Carbohydrate Antigen 19-9)

34

Định lượng CA 15 - 3 (Cancer Antigen 15- 3)

35

Định lượng CA 72 - 4 (Cancer Antigen 72- 4)

38

Định lượng Ceruloplasmin

39

Định lượng CEA (Carcino Embryonic Antigen)

40

Đo hoạt độ Cholinesterase (ChE)

41

Định lượng Cholesterol toàn phần

42

Đo hoạt độ CK (Creatine kinase)

43

Đo hoạt độ CK-MB (Isozym MB of Creatine kinase)

44

Định lượng CK-MB mass

46

Định lượng Cortisol

48

Định lượng bổ thể C3

49

Định lượng bổ thể C4

50

Định lượng CRP hs (C-Reactive Protein high sesitivity)

51

Định lượng Creatinin

52

Định lượng CYFRA 21-1

54

Định lượng D-Dimer

55

Định lượng 25OH Vitamin D (D3)

56

Định lượng Digoxin

60

Định lượng Ethanol (cồn)

61

Định lượng Estradiol

63

Định lượng Ferritin

64

Định lượng Fructosamin

65

Định lượng FSH (Follicular Stimulating Hormone)

66

Định lượng free βHCG (Free Beta Human Chorionic Gonadotropin)

67

Định lượng Folate

68

Định lượng FT3 (Free Triiodothyronine)

69

Định lượng FT4 (Free Thyroxine)

75

Định lượng Glucose

76

Định lượng Globulin

77

Đo hoạt độ GGT (Gama Glutamyl Transferase)

81

Định lượng HBsAg (HBsAg Quantitative) ( CMIA / ECLIA)

83

Định lượng HbA1c

84

Định lượng HDL-C (High density lipoprotein Cholesterol)

87

Định lượng IL-1α (Interleukin 1α)

88

Định lượng IL -1β (Interleukin 1β)

89

Định lượng IL-6 ( Interleukin 6)

90

Định lượng IL-8 (Interleukin 8)

91

Định lượng IL-10 (Interleukin 10)

93

Định lượng IgE (Immunoglobuline E)

94

Định lượng IgA (Immunoglobuline A)

95

Định lượng IgG (Immunoglobuline G)

96

Định lượng IgM (Immunoglobuline M)

98

Định lượng Insulin

104

Định lượng Lactat (Acid Lactic)

109

Đo hoạt độ Lipase

110

Định lượng LH (Luteinizing Hormone)

111

Đo hoạt độ LDH (Lactat dehydrogenate)

112

Định lượng LDL-C (Low density lipoprotein Cholesterol)

117

Định lượng Myoglobin

127

Định lượng Phenytoin

128

Định lượng Phospho

131

Định lượng Prolactin

134

Định lượng Progesteron

138

Định lượng PSA tự do (Free prostate-Specific Antigen)

140

Định lượng PTH (Parathyroid Hormon)

143

Định lượng Sắt

144

Định lượng SCC (Squanmous cell carcinoma antigen

147

Định lượng T3 (Tri iodothyronine)

148

Định lượng T4 (Thyroxine)

154

Định lượng Tg (Thyroglobulin)

157

Định lượng Transferin

158

Định lượng Triglycerid

162

Định lượng TSH (Thyroid Stimulating hormone)

163

Định lượng Tobramycin

166

Định lượng Urê

169

Định lượng Vitamin B12

9

Đo hoạt độALP (Alkalin Phosphatase)

30

Định lượng Calci ion hóa

50

Định lượng CRP hs (C-Reactive Protein high sesitivity)

58

Điện giải đồ(Na, K, Cl)

120

Định lượng NSE (Neuron Specific Enolase)

133

Định lượng Protein toàn phần

138

Định lượng PSA tựdo (Free prostate-Specific Antigen)

142

Định lượng RF (Reumatoid Factor)

228

Định lượng CRP

244

Phản ứng CRP

  1. NƯỚC TIỂU

174

Định lượng Amphetamine

175

Đo hoạt độ Amylase

176

Định lượng Axit Uric

179

Định tính beta hCG (test nhanh)

180

Định lượng Canxi

183

Định lượng Cortisol

184

Định lượng Creatinin

187

Định lư­ợng Glucose

200

Điện di Protein nước tiểu (máy tự động)

201

Định lượng Protein

205

Định lượng Ure

193

Định tính Opiate (test nhanh)

194

Định tính Morphin (test nhanh)

195

Định tính Codein (test nhanh)

196

Định tính Heroin (test nhanh)

206

Tổng phân tích nước tiểu (Bằng máy tự động)

  1. DỊCH NÃO TUỶ

208

Định lư­ợng Glucose

209

Phản ứng Pandy

210

Định lư­ợng Protein

  1. THỦY DỊCH MẮT

211

Định lượng Albumin

  1. DỊCH CHỌC DÒ (Dịch màng bụng, màng phổi, màng tim…)

213

Đo hoạt độ Amylase

214

Định lư­ợng Bilirubin toàn phần

215

Định lượng Cholesterol toàn phần

216

Định lư­ợng Creatinin

217

Định lư­ợng Glucose

218

Đo hoạt độ LDH

219

Định lư­ợng Protein

220

Phản ứng Rivalta

221

Định lượng Triglycerid

223

Định lư­ợng Ure

XXIV

VI SINH

  1. VI KHUẨN
  1. Vi khuẩn chung

1

Vi khuẩn nhuộm soi

3

Vi khuẩn nuôi cấy và định danh phương pháp thông thường

4

Vi khuẩn nuôi cấy và định danh hệ thống tự động

8

Vi khuẩn/vi nấm kháng thuốc định lượng (MIC - cho 1 loại kháng sinh)

11

Vi khuẩn khẳng định

16

Vi hệ đường ruột

  1. Mycobacteria

18

AFB trực tiếp nhuộm huỳnh quang

37

NTM (Non tuberculosis mycobacteria) định danh LPA

6. Các vi khuẩn khác

60

Chlamydia test nhanh

70

Clostridium difficile miễn dịch tự động

73

Helicobacter pylori Ag test nhanh

80

Leptospira test nhanh

90

Rickettsia Ab miễn dịch bán tự động

91

Rickettsia Ab miễn dịch tự động

93

Salmonella Widal

99

Treponema pallidum RPR định tính và định lượng

100

Treponema pallidum TPHA định tính và định lượng

  1. VIRUS
  1. Hepatitis virus

117

HBsAg test nhanh

118

HBsAg miễn dịch bán tự động

119

HBsAg miễn dịch tự động

120

HBsAg khẳng định

121

HBsAg Định lượng

124

HBsAb định lượng

130

HBeAg test nhanh

131

HBeAg miễn dịch bán tự động

132

HBeAg miễn dịch tự động

133

HBeAb test nhanh

136

HBV đo tải lượng Real-time PCR

137

HBV đo tải lượng hệ thống tự động

142

HBV kháng thuốc Real-time PCR (cho một loại thuốc)

146

HCV Ab miễn dịch tự động

149

HCV Core Ag miễn dịch tự động

151

HCV đo tải lượng Real-time PCR

152

HCV đo tải lượng hệ thống tự động

160

HDV Ag miễn dịch bán tự động

161

HDV IgM miễn dịch bán tự động

165

HEV IgM miễn dịch bán tự động

166

HEV IgM miễn dịch tự động

167

HEV IgG miễn dịch bán tự động

168

HEV IgG miễn dịch tự động

  1. HIV

173

HIV Ag/Ab miễn dịch bán tự động

174

HIV Ag/Ab miễn dịch tự động

175

HIV khẳng định

180

HIV đo tải lượng hệ thống tự động

  1. Dengue virus

186

Dengue NS1Ag/IgM-IgG test nhanh

188

Dengue IgM miễn dịch bán tự động

189

Dengue IgG miễn dịch bán tự động

  1. Herpesviridae

193

CMV IgM miễn dịch bán tự động

194

CMV IgM miễn dịch tự động

195

CMV IgG miễn dịch bán tự động

196

CMV IgG miễn dịch tự động

198

CMV Real-time PCR

199

CMV đo tải lượng hệ thống tự động

200

CMV Avidity

209

HSV1+2 IgM miễn dịch bán tự động

210

HSV1+2 IgM miễn dịch tự động

211

HSV1+2 IgG miễn dịch bán tự động

212

HSV1+2 IgG miễn dịch tự động

216

EBV-VCA IgM miễn dịch bán tự động

218

EBV-VCA IgG miễn dịch bán tự động

220

EBV EA-D IgG miễn dịch bán tự động

221

EBV EB-NA IgG miễn dịch bán tự động

  1. Các Virus khác

233

BK/JC virus Real-time PCR

239

HPV Real-time PCR

241

HPV genotype PCR hệ thống tự động

243

Influenza virus A, B test nhanh

244

Influenza virus A, B Real-time PCR

246

JEV IgM miễn dịch bán tự động

249

Rotavirus test nhanh

252

RSV Ab miễn dịch bán tự động

254

Rubella virus Ab test nhanh

255

Rubella virus IgM miễn dịch bán tự động

256

Rubella virus IgM miễn dịch tự động

257

Rubella virus IgG miễn dịch bán tự động

258

Rubella virus IgG miễn dịch tự động

259

Rubella virus Avidity

1

Vi khuẩn nhuộm soi

2

Vi khuẩn test nhanh

19

Mycobacterium tuberculosis nuôi cấy môi trường lỏng

20

Mycobacterium tuberculosis nuôi cấy môi trường đặc

94

Streptococcus pyogenes ASO

108

Virus test nhanh

114

Virus PCR

127

HBcAb test nhanh

144

HCV Ab test nhanh

150

HCV PCR

155

HAV Ab test nhanh

163

HEV Ab test nhanh

164

HEV IgM test nhanh

169

HIV Ab test nhanh

170

HIV Ag/Ab test nhanh

183

Dengue virus NS1Ag test nhanh

184

Dengue virus IgA test nhanh

187

Dengue virus IgM/IgG test nhanh

243

Influenza virus A, B test nhanh

263

Hồng cầu, bạch cầu trong phân soi tươi

265

Đơn bào đường ruột soi tươi

266

Đơn bào đường ruột nhuộm soi

267

Trứng giun, sán soi tươi

268

Trứng giun soi tập trung

269

Strongyloides stercoralis (Giun lươn) ấu trùng soi tươi

270

Cryptosporidium test nhanh

320

Vi nấm test nhanh

  1. 9

321

Vi nấm nhuộm soi

  1. Ký sinh trùng trong phân

264

Hồng cầu trong phân test nhanh

  1. Ký sinh trùng trong máu

298

Toxoplasma IgM miễn dịch bán tự động

299

Toxoplasma IgM miễn dịch tự động

300

Toxoplasma IgG miễn dịch bán tự động

301

Toxoplasma IgG miễn dịch tự động

302

Toxoplasma Avidity

  1. VI NẤM

319

Vi nấm soi tươi

322

Vi nấm nuôi cấy và định danh phương pháp thông thường

375

Định lượng một chỉ tiêu kim loại nặng trong máu bằng máy quang phổ hấp phụ nguyên tử ( Máy AAS)

376

Định lượng thành phần hóa chất bảo vệ thực vật trong dịch sinh học bằng máy sắc ký khí phối phổ ( Máy JCMS)

377

Định lượng methanol bằng máy sắc ký khí phối phổ ( Máy JCMS)

378

Định lượng ethanol bằng máy sắc ký khí phối phổ ( Máy JCMS)

292

Định lượng độc chất bằng HPLC- một lần ( Máy HPLC)

294

Định lượng độc chất bằng sắc ký khí- một lần ( Máy JCMS, JCECD, JCFID, NPD)

292

Định tính chất độc bằng HPLC- một lần (Máy HPLC)

293

Định tính chất độc bằng sắc ký khí- một lần (Máy JCMS, JCECD, JCFID, NPD)

30

Xét nghiệm mô bệnh học thường quy cố định, chuyển, đúc, cắt, nhuộm… các bệnh phẩm sinh thiết

76

Nhuộm Giemsa

Danh mục xét nghiệm | TRUNG TÂM XÉT NGHIỆM (2024)

References

Top Articles
Latest Posts
Article information

Author: Arielle Torp

Last Updated:

Views: 6155

Rating: 4 / 5 (41 voted)

Reviews: 80% of readers found this page helpful

Author information

Name: Arielle Torp

Birthday: 1997-09-20

Address: 87313 Erdman Vista, North Dustinborough, WA 37563

Phone: +97216742823598

Job: Central Technology Officer

Hobby: Taekwondo, Macrame, Foreign language learning, Kite flying, Cooking, Skiing, Computer programming

Introduction: My name is Arielle Torp, I am a comfortable, kind, zealous, lovely, jolly, colorful, adventurous person who loves writing and wants to share my knowledge and understanding with you.